Có 2 kết quả:

清凉 qīng liáng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ清涼 qīng liáng ㄑㄧㄥ ㄌㄧㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) cool
(2) refreshing
(3) (of clothing) skimpy
(4) revealing

Từ điển Trung-Anh

(1) cool
(2) refreshing
(3) (of clothing) skimpy
(4) revealing